Có 2 kết quả:

脫髮 tuō fà ㄊㄨㄛ ㄈㄚˋ脱发 tuō fà ㄊㄨㄛ ㄈㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) baldness
(2) to lose hair or feathers
(3) to molt
(4) depilation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) baldness
(2) to lose hair or feathers
(3) to molt
(4) depilation

Bình luận 0